🌟 손이 차가운 사람은 심장이 뜨겁다
Tục ngữ
• Sức khỏe (155) • Xem phim (105) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Mối quan hệ con người (255) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói ngày tháng (59) • Tìm đường (20) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Nghệ thuật (23) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Việc nhà (48) • Nói về lỗi lầm (28) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Gọi món (132) • Thời tiết và mùa (101) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Chính trị (149) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sở thích (103) • Khí hậu (53) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208)